Montevideo City Torque (n) | Hòa | Juventud Las Piedras |
3.101 - 09.602 - 025.002 - 144.003 - 0115.003 - 1150.003 - 2 | 2.490 - 08.001 - 1130.002 - 2150.003 - 3145.00AOS | 5.100 - 127.000 - 242.001 - 2150.000 - 3150.001 - 3150.002 - 3 |
Montevideo City Torque (n) | Hòa | Juventud Las Piedras |
3.09Nhà - Nhà | 4.96Hòa - Nhà | 34.00Khách - Nhà |
13.50Nhà - Hòa | 4.96Hòa - Hòa | 14.50Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 7.70Hòa - Khách | 6.60Khách - Khách |
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.68Montevideo City Torque (n) | 1.68Montevideo City Torque (n) | 7.70Không Bàn Thắng |
2.52Juventud Las Piedras | 2.52Juventud Las Piedras |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?